Publicitade D▼
đầy ác ý (adv.)
hằn học, hoang dã, hoang dại, một cách độc ác, xấu xa, đầy thù hận
đầy ác ý (n.)
Publicidade ▼
Ver também
đầy ác ý (adj.)
↗ một cách ác ý, độc ác ≠ chính đáng, hay, tốt, tử tế, tuyệt
đầy ác ý (adv.)
đầy ác ý (n.)
cruauté (fr)[ClasseParExt.]
sự xấu xa; đầy ác ý; tình trạng dã man; sự tàn bạo[ClasseHyper.]
misanthropy (en)[Classe]
méchanceté (défaut) (fr)[Classe]
(wild animal) (en)[termes liés]
factotum (en)[Domaine]
SubjectiveAssessmentAttribute (en)[Domaine]
Publicidade ▼
Conteùdo de sensagent
calculado em 0,031s