Publicitade R▼
asno (n.)
con lừa, người ngu, người đần độn, kẻ ngốc nghếch, người mắc chứng độn, người ngu đần, người ngu ngốc, kẻ ngốc, người kém thông minh, kẻ khờ dại, con lừa đực
asno (n.) (Brasil)
Publicidade ▼
Asno
Lừa
asno (n.)
burro; asno[ClasseHyper.]
naïve (en)[ClasseParExt.]
personne stupide (fr)[Classe]
(cinza; cinzento), (cinzento)[Caract.]
asno (n.) [Brasil]
Equus[membre]
cavalo, equídeos, ungulados[Hyper.]
asno (n.) [Brasil]
Publicidade ▼