definição e significado de chuông | sensagent.com


   Publicitade R▼


 » 
alemão búlgaro chinês croata dinamarquês eslovaco esloveno espanhol estoniano farsi finlandês francês grego hebraico hindi holandês húngaro indonésio inglês islandês italiano japonês korean letão língua árabe lituano malgaxe norueguês polonês português romeno russo sérvio sueco tailandês tcheco turco vietnamês
alemão búlgaro chinês croata dinamarquês eslovaco esloveno espanhol estoniano farsi finlandês francês grego hebraico hindi holandês húngaro indonésio inglês islandês italiano japonês korean letão língua árabe lituano malgaxe norueguês polonês português romeno russo sérvio sueco tailandês tcheco turco vietnamês

Definição e significado de chuông

Sinónimos

chuông (n.)

hồi chuông

   Publicidade ▼

Locuções

Chương trình Apollo • Họ Hoa chuông • Thạc sĩ văn chương • biểu chương • biểu chương và y phục của một cấp • chuông báo trộm • chuông chùm • chuông cửa • chuông đá • chương cuối • chương trình • chương trình • chương trình chữa lỗi chính tả • chương trình con • chương trình giao lưu • chương trình học • chương trình hội nghị • chương trình mở rộng • chương trình tiếp âm • chương trình truyền hình • chương trình truyền thanh • chương trình tìm kiếm trên máy tính • chương trình tạp kỹ • chương trình xử lý văn bản • chương động • cái chuông • hiến chương • huy chương vàng • huy chương đồng • huân chương • hồi chuông • hồi chuông báo tử • người dẫn chương trình • người được tặng huân chương • phòng để phát đi các chương trình truyền thanh • rung chuông • rắn chuông • tháp chuông • tiếng chuông đồng hồ • tặng huy chương • việc phát chương trình bằng truyền thanh hoặc truyền hình • vòng sừng ở rắn chuông • văn chương • điểm chuông • đặt chuông

chuồng chim • chuồng heo • chuồng lợn • chuồng thỏ • dãy chuồng nuôi gà • nhốt vào chuồng • phân chuồng

Bộ Cẩm chướng • chi cẩm chướng • chướng ngại vật • chướng tai gai mắt • chướng treo trên tường • cuộc đua vượt chướng ngại vật • một cách chướng mắt • vượt qua chướng ngại vật một cách dễ dàng • vật chướng ngại • điều chướng mắt • đống cây chướng ngại

chiều chuộng • chuộng hoà bình • không được ưa chuộng • ưa chuộng

Dicionario analógico

   Publicidade ▼

 

todas as traduções do chuông


Conteùdo de sensagent

  • definição
  • sinónimos
  • antónimos
  • enciclopédia

 

5270 visitantes em linha

calculado em 0,016s