Publicitade R▼
coi (v.)
Publicidade ▼
⇨ bóp còi • bấm còi • coi chừng • coi khinh • coi như • coi như một lời đề nghị • coi như nhau • coi nhẹ • coi thi • coi thường • coi thường ai • coi trọng • cái còi • cán bộ coi thi • còi báo an • còi báo cháy • còi báo hiệu cho tàu đi trong sương mù • còi báo động • còi cọc • còi nhà máy • còi xe hơi • còi ô tô • có vẻ còi cọc • cứng cỏi • dễ coi • khó coi • miệng (kèn, sáo, còi...) • mồ côi mẹ • người trông coi • nhún vai coi khinh • rúc còi • sự coi thi • sự mồ côi • thổi còi • tiếng còi • tiếng còi (xe; nhà máy) • trông coi • trại mồ côi • trẻ mồ côi • viện ; trại mồ côi • đáng coi thường • được coi là • để ai coi hộ • đứa trẻ mồ côi
⇨ bánh xe cối xay • bản hứng gió ( ở cối xay gió) • chủ cối xay • côn trùng phá hoại cây cối • cằn cỗi • cối xay • cối xay gió • cối xay hạt tiêu • làm cằn cỗi • phát quang cây cối để lấy đường đi • sự cằn cỗi • đá cối xay • đường giới hạn của cây cối • đạn súng cối
⇨ cởi bỏ • cởi mở • cởi nhanh quần áo • cởi quần áo • cởi trần truồng • que cời lửa
Publicidade ▼
Conteùdo de sensagent
calculado em 0,031s