definição e significado de còi | sensagent.com


   Publicitade R▼


 » 
alemão búlgaro chinês croata dinamarquês eslovaco esloveno espanhol estoniano farsi finlandês francês grego hebraico hindi holandês húngaro indonésio inglês islandês italiano japonês korean letão língua árabe lituano malgaxe norueguês polonês português romeno russo sérvio sueco tailandês tcheco turco vietnamês
alemão búlgaro chinês croata dinamarquês eslovaco esloveno espanhol estoniano farsi finlandês francês grego hebraico hindi holandês húngaro indonésio inglês islandês italiano japonês korean letão língua árabe lituano malgaxe norueguês polonês português romeno russo sérvio sueco tailandês tcheco turco vietnamês

Definição e significado de còi

Sinónimos

coi (v.)

cho rằng

   Publicidade ▼

Locuções

bóp còi • bấm còi • coi chừng • coi khinh • coi như • coi như một lời đề nghị • coi như nhau • coi nhẹ • coi thi • coi thường • coi thường ai • coi trọng • cái còi • cán bộ coi thi • còi báo an • còi báo cháy • còi báo hiệu cho tàu đi trong sương mù • còi báo động • còi cọc • còi nhà máy • còi xe hơi • còi ô tô • có vẻ còi cọc • cứng cỏi • dễ coi • khó coi • miệng (kèn, sáo, còi...) • mồ côi mẹ • người trông coi • nhún vai coi khinh • rúc còi • sự coi thi • sự mồ côi • thổi còi • tiếng còi • tiếng còi (xe; nhà máy) • trông coi • trại mồ côi • trẻ mồ côi • viện ; trại mồ côi • đáng coi thường • được coi là • để ai coi hộ • đứa trẻ mồ côi

bánh xe cối xay • bản hứng gió ( ở cối xay gió) • chủ cối xay • côn trùng phá hoại cây cối • cằn cỗi • cối xay • cối xay gió • cối xay hạt tiêu • làm cằn cỗi • phát quang cây cối để lấy đường đi • sự cằn cỗi • đá cối xay • đường giới hạn của cây cối • đạn súng cối

cởi bỏ • cởi mở • cởi nhanh quần áo • cởi quần áo • cởi trần truồng • que cời lửa

Dicionario analógico

   Publicidade ▼

 

todas as traduções do còi


Conteùdo de sensagent

  • definição
  • sinónimos
  • antónimos
  • enciclopédia

 

4337 visitantes em linha

calculado em 0,031s