Publicitade D▼
Publicidade ▼
Ver também
⇨ Ba Giang • Bài giảng trên núi • Chúc Mừng Giáng Sinh • Giáng sinh • bài giảng • bài rao giảng • bục giảng • bục giảng kinh • chúc mừng Giáng sinh • chức mừng Giáng sinh • dấu giáng • giáng chức • giáng cấp • giáng một cú vào đầu • giáng thủy • giáng trả • giáng vào • giăng ra • giạng ra • giảng bài • giảng hòa • giảng viên • giảng đạo • giỏi giang • la giáng • nhập giang tùy khúc • sự giáng chức • sự giảng giải
Publicidade ▼
giang (n.)
cours d'eau naturel (fr)[ClasseHyper.]
cours d'eau se jetant dans une mer, un océan (fr)[ClasseHyper.]
(mean; average; norm) (en)[Caract.]
grand (fr)[Caract.]
grand, long ou profond (fr)[Caract.]
dòng sông, giang, hà, sông - suối nhỏ[Hyper.]
water system (en)[Desc]
giăng (v.)
trải dài, trải ra, đề cập[Hyper.]
spread, spreading (en) - sự phổ biến - dải rộng[Dérivé]
giăng (v.)
Conteùdo de sensagent
calculado em 0,094s