Publicitade R▼
gò (n.)
gõ
Publicidade ▼
Ver também
⇨ bộ gõ • chim gõ kiến • cái gõ nhẹ • gay go • gà gô • gà gô trắng • gò cương • gõ chân xuống đất • gõ nhẹ • gõ pianô • gơ-nai • người chơi nhạc cụ gõ • nhảy tăng gô • sự gõ • sự gầy gò • thước gô la • tiếng gõ • vòng gõ cửa
⇨ bè gỗ • bản khắc gỗ • bằng gỗ • bằng hoặc giống gỗ • bột gỗ • chơi bóng gỗ • các nhạc cụ hơi làm bằng gỗ • cây gỗ bấc • cây gỗ tếch • cây lấy gỗ • cầu ngựa (mảnh gỗ di động trên đó căng dây đàn violon) • cột gỗ cao khắc các hình vật tổ • ghề làm đồ gỗ • gây gổ • gây gổ/ cãi nhau • gồ ghề • gỗ bulô • gỗ bấc • gỗ cây tuyết tùng • gỗ cây óc chó • gỗ gụ • gỗ hồng sắc • gỗ mềm • gỗ sồi • gỗ thông • gỗ táo • gỗ tếch • gỗ ô liu • hay gây gổ • hàng rào gỗ quanh công trường • khắc gỗ • miếng gỗ/ thép • màu gỗ gụ • mảnh gỗ/ mảnh vải • mắt gỗ • nghề khắc gỗ • người chơi bóng gỗ • ngựa gỗ • ngựa gỗ (trong thể thao) • nhà gỗ (ở miền núi Thụy Sỹ) • nhà gỗ một tầng • nhà gỗ nhỏ • nơi đất gồ ghề • phần gỗ • sàn gỗ • sân cỏ chơi bóng gỗ • sân gỗ trượt batanh • sờ tay lên vật bằng gỗ để xả xui • sự gồ ghề • than gỗ • thanh gỗ • thuộc gỗ sồi • thái độ gây gổ • thớ (gỗ) • thợ làm đồ gỗ • thợ đốn gỗ • trò chơi bóng gỗ • tính hay gây gổ • vòng ngựa gỗ cho trẻ em • vòng quay ngựa gỗ • đàn phiến gỗ • đĩa phẳng (bằng gỗ để đựng thức ăn)
⇨ Ben-gờ-rát • Gỡ lỗi • bất gờ kéo mạnh • gặp gỡ • gỡ bỏ cái gì • gỡ bỏ rào chắn • gỡ ra • gỡ rối • gỡ xương • khó tháo gỡ • làm gờ cho • sự gỡ rối • sự tháo gỡ • tháo gỡ • về điềm gở • điềm gở
Publicidade ▼
gò (n.)
công trình kiến trúc, xây dựng[Hyper.]
mound (en) - hill (en)[Dérivé]
gõ
battre le tambour (fr)[Classe]
play (en)[Hyper.]
người chơi trống - trống lục lạc, trống prôvăng[GenV+comp]
drumming (en) - cái trống, trống - drum (en)[Dérivé]
gõ (v.)
gõ (v.)
đánh - strike (en)[Hyper.]
knock, knocking (en) - knocker (en)[Dérivé]
gõ (v.)
toucher rudement en portant des coups (fr)[Classe]
doux (fr)[Caract.]
(đoàn tuỳ tùng; đoàn tùy tùng)[Caract.]
Conteùdo de sensagent
calculado em 0,047s