definição e significado de gõ | sensagent.com


   Publicitade R▼


 » 
alemão búlgaro chinês croata dinamarquês eslovaco esloveno espanhol estoniano farsi finlandês francês grego hebraico hindi holandês húngaro indonésio inglês islandês italiano japonês korean letão língua árabe lituano malgaxe norueguês polonês português romeno russo sérvio sueco tailandês tcheco turco vietnamês
alemão búlgaro chinês croata dinamarquês eslovaco esloveno espanhol estoniano farsi finlandês francês grego hebraico hindi holandês húngaro indonésio inglês islandês italiano japonês korean letão língua árabe lituano malgaxe norueguês polonês português romeno russo sérvio sueco tailandês tcheco turco vietnamês

Definição e significado de gõ

Sinónimos

   Publicidade ▼

Ver também

Locuções

bộ gõ • chim gõ kiến • cái gõ nhẹ • gay go • gà gô • gà gô trắng • gò cương • gõ chân xuống đất • gõ nhẹ • gõ pianô • gơ-nai • người chơi nhạc cụ gõ • nhảy tăng gô • sự gõ • sự gầy gò • thước gô la • tiếng gõ • vòng gõ cửa

bè gỗ • bản khắc gỗ • bằng gỗ • bằng hoặc giống gỗ • bột gỗ • chơi bóng gỗ • các nhạc cụ hơi làm bằng gỗ • cây gỗ bấc • cây gỗ tếch • cây lấy gỗ • cầu ngựa (mảnh gỗ di động trên đó căng dây đàn violon) • cột gỗ cao khắc các hình vật tổ • ghề làm đồ gỗ • gây gổ • gây gổ/ cãi nhau • gồ ghề • gỗ bulô • gỗ bấc • gỗ cây tuyết tùng • gỗ cây óc chó • gỗ gụ • gỗ hồng sắc • gỗ mềm • gỗ sồi • gỗ thông • gỗ táo • gỗ tếch • gỗ ô liu • hay gây gổ • hàng rào gỗ quanh công trường • khắc gỗ • miếng gỗ/ thép • màu gỗ gụ • mảnh gỗ/ mảnh vải • mắt gỗ • nghề khắc gỗ • người chơi bóng gỗ • ngựa gỗ • ngựa gỗ (trong thể thao) • nhà gỗ (ở miền núi Thụy Sỹ) • nhà gỗ một tầng • nhà gỗ nhỏ • nơi đất gồ ghề • phần gỗ • sàn gỗ • sân cỏ chơi bóng gỗ • sân gỗ trượt batanh • sờ tay lên vật bằng gỗ để xả xui • sự gồ ghề • than gỗ • thanh gỗ • thuộc gỗ sồi • thái độ gây gổ • thớ (gỗ) • thợ làm đồ gỗ • thợ đốn gỗ • trò chơi bóng gỗ • tính hay gây gổ • vòng ngựa gỗ cho trẻ em • vòng quay ngựa gỗ • đàn phiến gỗ • đĩa phẳng (bằng gỗ để đựng thức ăn)

Ben-gờ-rát • Gỡ lỗi • bất gờ kéo mạnh • gặp gỡ • gỡ bỏ cái gì • gỡ bỏ rào chắn • gỡ ra • gỡ rối • gỡ xương • khó tháo gỡ • làm gờ cho • sự gỡ rối • sự tháo gỡ • tháo gỡ • về điềm gở • điềm gở

   Publicidade ▼

Dicionario analógico





(v.)



 

todas as traduções do gõ


Conteùdo de sensagent

  • definição
  • sinónimos
  • antónimos
  • enciclopédia

 

4739 visitantes em linha

calculado em 0,047s