Publicitade R▼
Publicidade ▼
⇨ cú huých • huých khủy tay • huých-ki
huých (v.)
thrust (en)[Hyper.]
cú huých - cú chọc, cú thọc mạnh, cú đẩy - goad, prod (en)[Dérivé]
huých (v.)
đẩy[Hyper.]
cái thúc bằng khuỷu tay - goad, prod (en) - nudger (en)[Dérivé]
Publicidade ▼
Conteùdo de sensagent
calculado em 0,047s