definição e significado de nó | sensagent.com


   Publicitade R▼


 » 
alemão búlgaro chinês croata dinamarquês eslovaco esloveno espanhol estoniano farsi finlandês francês grego hebraico hindi holandês húngaro indonésio inglês islandês italiano japonês korean letão língua árabe lituano malgaxe norueguês polonês português romeno russo sérvio sueco tailandês tcheco turco vietnamês
alemão búlgaro chinês croata dinamarquês eslovaco esloveno espanhol estoniano farsi finlandês francês grego hebraico hindi holandês húngaro indonésio inglês islandês italiano japonês korean letão língua árabe lituano malgaxe norueguês polonês português romeno russo sérvio sueco tailandês tcheco turco vietnamês

Definição e significado de nó

Sinónimos

   Publicidade ▼

Locuções

(nhấn mạnh) bản thân nó • Nô-en • ca nô • chính nó • chúc mừng Nô-en • chúng nó • chức mừng Nô-en • cây nô en • công ten nơ • cảnh nô lệ • cờ đô mi nô • của hoặc thuộc về nó • của nó • giũ nhẹ cái gì cho nó thành một khối xốp dày • kẻ nô lệ • lễ Nô en • ma nơ canh • người nô lệ • như người nô lệ • nô đùa • nô đùa nhảy nhót • nô đùa vui vẻ • nơ hoa hồng • nơ trôn • nửa này nửa nọ • sự chiếm hữu nô lệ • sự nô đùa • sự nô đùa vô tư lự • thân phận nô lệ • tình trạng nô lệ • tự nó • tự nó nói lên • Ông già Nô-en • đêm nô en

bom gây nổ • bùng nổ • chất nổ • dễ nổ • dễ nổ lách tách • không cần hoặc cần ít nỗ lực • kíp nổ • làm nổ • làm nổ tung • năng nổ • nổ lách tách • nổ súng • nổ sớm • nổ tung • nổ đom đóm mắt • nỗ lực • nỗ lực hay hành động • nỗ lực đặc biệt • sự bùng nổ • sự nổ • sự nổ ra • sự nổ tung • sự nỗ lực • sự phá bằng thuốc nổ • thuốc nổ đy na míc • tháo ngòi nổ • tiếng nổ • tiếng nổ bốp • tiếng nổ bởi máy bay siêu âm va cham với không khí • tiếng nổ lách tách • tiếng nổ lớn • vụ nổ lớn • động cơ không nổ

bắt đầu nảy nở • bột nở • chủ nợ • con nợ • ghi nợ • ghi sổ nợ • khoản nợ • khóc nức nở • không nỡ lòng làm gì • không sinh nở • mắc nợ • một chất trong bột nở • niềm nở • nở hoa • nở ra • nợ chồng chất • nợ còn khất lại • nợ khó đòi • nợ nần • nức nở kể chuyện gì • sinh sôi nảy nở • sự cho nợ • sự ghi nợ • sự không sinh nở • sự phẫn nợ • sự sinh nở • tiếng nức nở • trả món nợ • trả nợ • trả xong nợ • vào thời kỳ nở rộ • đồ của nợ

cơn thịnh nộ • làm phẫn nộ • một cách phẫn nộ • phẫn nộ • sự phẫn nộ • đầy phẫn nộ

Dicionario analógico

   Publicidade ▼

 

todas as traduções do nó


Conteùdo de sensagent

  • definição
  • sinónimos
  • antónimos
  • enciclopédia

 

5029 visitantes em linha

calculado em 0,047s