Publicitade R▼
rút (v.)
Publicidade ▼
Ver também
rút (v.)
⇨ Bê-la-rút • bòn rút • bị chuột rút • bị lây vi rút • bị rút ngắn • chuột rút • chạy nước rút • dạng rút gọn • dải rút • hành động rút • hành động rút cái gì đó • không bị rút ngắn • lệnh rút lui • máy rút tiền tự động • người chạy nước rút • rút bỏ mũi đan • rút bớt • rút gươm ra • rút gọn • rút lui • rút lại • rút lại (quyết định) • rút ngắn • rút ngắn lại • rút nước • rút quá nhiều số tiền gửi trong một tài khoản (ngân hàng) • rút quân • rút ra • rút ra kết luận • rút thăm • rút thăm trúng thưởng • rút tiền • rút tiền ra • rút xuống • rụt rè • sự bòn rút • sự rút gọn • sự rút khỏi • sự rút lui • sự rút lại • sự rút ngắn • sự rút xuống • tiếng Bê-la-rút • vi rút • vi rút máy tính
Publicidade ▼
rút (v.)
interrompre l'alimentation en électricité (fr)[Classe]
défaire (fr)[Classe...]
prise de courant (fr)[termes liés]
cởi, gỡ, tháo[Hyper.]
cắm phích[Défaire]
rút (v.)
khai thác đá ở mỏ[ClasseHyper.]
cách chức, di chuyển, dọn[Hyper.]
hành động rút, nhổ - extractor (en) - extractable, extractible (en)[Dérivé]
draw, get out, pull, pull out, take out (en)[Domaine]
draw, force, pull (en)[Analogie]
Conteùdo de sensagent
calculado em 0,031s