Publicitade R▼
Publicidade ▼
⇨ (sinh vật học) • (sinh vật học) gien • (thuộc) hoá sinh • (thuộc) sinh vật học • : Lễ Phục Sinh • An sinh xã hội • Chúc Mừng Giáng Sinh • Giáng sinh • Liên đại Hiển sinh • Liên đại Nguyên Sinh • băng vệ sinh • bất thường bẩm sinh • bẩm sinh • bộ phận sinh dục phụ nữ • chúc mừng Giáng sinh • chúc mừng sinh nhật • chưa sinh ra • chất nguyên sinh • chỗ ở; nơi sinh • chức mừng Giáng sinh • chức mừng sinh nhật • chứng khoán phái sinh • con sinh ba • con sinh đôi • cuộn giấy vệ sinh • các hệ thống vệ sinh • có thể sinh sống • công nghệ sinh học • cơ quan sinh dục ngoài • cổ sinh vật học • cựu học sinh • du lịch sinh thái • dây cứu sinh • gene sinh ung • giấy vệ sinh • hi sinh • hoc sinh • huấn luyện chó mèo vệ sinh đúng chỗ quy định • hình ảnh sinh động • hóa sinh • hướng đạo sinh • hệ sinh dục nam • hệ sinh sản • hệ sinh thái • hệ sinh thái tự nhiên • học bổng (nghiên cứu sinh) • học sinh • học sinh của một trường • học sinh năm cuối trường trung học hoặc cao đẳng • hồi sinh • hội nam sinh viên • hội viên hội hướng đạo sinh • hợp vệ sinh • khoa hoá sinh • khuynh hướng bẩn sinh • kháng sinh • không sinh nở • khả năng sinh sản • kiểm soát sinh sản • kế sinh nhai • kỹ thuật sinh học • là thí sinh của một kì thi • làm sinh động • lò sát sinh • lý sinh học • lễ Phục sinh • mũ sơ sinh • mất vệ sinh • một cách bẩm sinh • một cách hợp vệ sinh • một cách sinh động • nam sinh • người cứu sinh • nhà hoá sinh • nhà hộ sinh • nhà sinh thái học • nhà sinh vật học • nhà vệ sinh • nhà vệ sinh công cộng • nhà vệ sinh nam • nhà vệ sinh trong rạp hát • nơi sinh • nữ sinh • phái sinh • phòng vệ sinh • phòng vệ sinh nữ • quá trình sinh con • quá trình sinh đẻ • quần xã sinh vật • sinh cách • sinh học • sinh học phân tử • sinh học thiên văn • sinh kế • sinh lãi • sinh lí học thần kinh • sinh lợi • sinh nhật • sinh quyển • sinh quán • sinh ra • sinh ra hạt • sinh ra sau khi bố đã mất • sinh sôi nảy nở • sinh sản • sinh sản hữu tính • sinh sản vô tính • sinh sống • sinh thái học • sinh tố • sinh viên • sinh viên chưa tốt nghiệp • sinh viên được cấp học bổng • sinh vật • sinh vật học • sinh vật nhân chuẩn • sinh vật nhân sơ • sinh vật phù du • sinh vật thân dài sống gần nước • sinh đẻ • sinh đẻ có kế hoạch • sinh động • sản sinh • sản sinh vô tính • sống ký sinh • sự hi sinh • sự hồi sinh • sự không sinh nở • sự miêu tả sinh động • sự mất khả năng sinh sản • sự mất vệ sinh • sự sinh nở • sự sinh sản • sự sinh động • sự sát sinh • sự vô sinh • theo khuynh hướng bẩn sinh • thiếu sinh khí • thuyền cứu sinh • thuốc kháng sinh • thuộc các vấn đề sinh lý • thuộc sự hi sinh • thuộc về cơ quan sinh sản • thuộc về sinh thái học • thuộc vệ sinh • thí sinh • thời học sinh • tiên sinh! • tiếp thêm sinh lực • trẻ sinh tư • trẻ sinh đôi • trẻ sơ sinh • trứng Phục sinh • tên cổ của Hướng đạo sinh • từ hoặc vật phái sinh • tỷ lệ sinh đẻ • vi sinh học • vi sinh vật • vô sinh • vũ khí sinh học • về mặt sinh học • về phương diện sinh thái • vệ sinh • Đại Cổ Sinh • Đại Trung sinh • Đại Tân sinh • Đảo Phục Sinh • Động vật nguyên sinh • đai cứu sinh • được sinh ra • đại biểu học sinh đọc diễn văn từ biệt trong lễ tốt nghiệp • động/ thực vật ký sinh • đột biến sinh học • đứa trẻ sinh năm
sinh
préfixe d'origine grecque (fr)[Classe]
(cư dân; người cư ngụ)[termes liés]
sinh (v.)
have a baby; bear; give birth to; give birth (en)[ClasseHyper.]
chồi ra, nảy ra, sản xuất ra, đâm chồi, đâm ra[Hyper.]
delivery, obstetrical delivery (en) - sự ra đời - sinh đẻ - sự xuất hiện[Dérivé]
có mang, thụ thai - có mang[Domaine]
Publicidade ▼
Conteùdo de sensagent
calculado em 0,047s