definição e significado de sinh | sensagent.com


   Publicitade R▼


 » 
alemão búlgaro chinês croata dinamarquês eslovaco esloveno espanhol estoniano farsi finlandês francês grego hebraico hindi holandês húngaro indonésio inglês islandês italiano japonês korean letão língua árabe lituano malgaxe norueguês polonês português romeno russo sérvio sueco tailandês tcheco turco vietnamês
alemão búlgaro chinês croata dinamarquês eslovaco esloveno espanhol estoniano farsi finlandês francês grego hebraico hindi holandês húngaro indonésio inglês islandês italiano japonês korean letão língua árabe lituano malgaxe norueguês polonês português romeno russo sérvio sueco tailandês tcheco turco vietnamês

Definição e significado de sinh

Sinónimos

   Publicidade ▼

Locuções

(sinh vật học) • (sinh vật học) gien • (thuộc) hoá sinh • (thuộc) sinh vật học • : Lễ Phục Sinh • An sinh xã hội • Chúc Mừng Giáng Sinh • Giáng sinh • Liên đại Hiển sinh • Liên đại Nguyên Sinh • băng vệ sinh • bất thường bẩm sinh • bẩm sinh • bộ phận sinh dục phụ nữ • chúc mừng Giáng sinh • chúc mừng sinh nhật • chưa sinh ra • chất nguyên sinh • chỗ ở; nơi sinh • chức mừng Giáng sinh • chức mừng sinh nhật • chứng khoán phái sinh • con sinh ba • con sinh đôi • cuộn giấy vệ sinh • các hệ thống vệ sinh • có thể sinh sống • công nghệ sinh học • cơ quan sinh dục ngoài • cổ sinh vật học • cựu học sinh • du lịch sinh thái • dây cứu sinh • gene sinh ung • giấy vệ sinh • hi sinh • hoc sinh • huấn luyện chó mèo vệ sinh đúng chỗ quy định • hình ảnh sinh động • hóa sinh • hướng đạo sinh • hệ sinh dục nam • hệ sinh sản • hệ sinh thái • hệ sinh thái tự nhiên • học bổng (nghiên cứu sinh) • học sinh • học sinh của một trường • học sinh năm cuối trường trung học hoặc cao đẳng • hồi sinh • hội nam sinh viên • hội viên hội hướng đạo sinh • hợp vệ sinh • khoa hoá sinh • khuynh hướng bẩn sinh • kháng sinh • không sinh nở • khả năng sinh sản • kiểm soát sinh sản • kế sinh nhai • kỹ thuật sinh học • là thí sinh của một kì thi • làm sinh động • lò sát sinh • lý sinh học • lễ Phục sinh • mũ sơ sinh • mất vệ sinh • một cách bẩm sinh • một cách hợp vệ sinh • một cách sinh động • nam sinh • người cứu sinh • nhà hoá sinh • nhà hộ sinh • nhà sinh thái học • nhà sinh vật học • nhà vệ sinh • nhà vệ sinh công cộng • nhà vệ sinh nam • nhà vệ sinh trong rạp hát • nơi sinh • nữ sinh • phái sinh • phòng vệ sinh • phòng vệ sinh nữ • quá trình sinh con • quá trình sinh đẻ • quần xã sinh vật • sinh cách • sinh học • sinh học phân tử • sinh học thiên văn • sinh kế • sinh lãi • sinh lí học thần kinh • sinh lợi • sinh nhật • sinh quyển • sinh quán • sinh ra • sinh ra hạt • sinh ra sau khi bố đã mất • sinh sôi nảy nở • sinh sản • sinh sản hữu tính • sinh sản vô tính • sinh sống • sinh thái học • sinh tố • sinh viên • sinh viên chưa tốt nghiệp • sinh viên được cấp học bổng • sinh vật • sinh vật học • sinh vật nhân chuẩn • sinh vật nhân sơ • sinh vật phù du • sinh vật thân dài sống gần nước • sinh đẻ • sinh đẻ có kế hoạch • sinh động • sản sinh • sản sinh vô tính • sống ký sinh • sự hi sinh • sự hồi sinh • sự không sinh nở • sự miêu tả sinh động • sự mất khả năng sinh sản • sự mất vệ sinh • sự sinh nở • sự sinh sản • sự sinh động • sự sát sinh • sự vô sinh • theo khuynh hướng bẩn sinh • thiếu sinh khí • thuyền cứu sinh • thuốc kháng sinh • thuộc các vấn đề sinh lý • thuộc sự hi sinh • thuộc về cơ quan sinh sản • thuộc về sinh thái học • thuộc vệ sinh • thí sinh • thời học sinh • tiên sinh! • tiếp thêm sinh lực • trẻ sinh tư • trẻ sinh đôi • trẻ sơ sinh • trứng Phục sinh • tên cổ của Hướng đạo sinh • từ hoặc vật phái sinh • tỷ lệ sinh đẻ • vi sinh học • vi sinh vật • vô sinh • vũ khí sinh học • về mặt sinh học • về phương diện sinh thái • vệ sinh • Đại Cổ Sinh • Đại Trung sinh • Đại Tân sinh • Đảo Phục Sinh • Động vật nguyên sinh • đai cứu sinh • được sinh ra • đại biểu học sinh đọc diễn văn từ biệt trong lễ tốt nghiệp • động/ thực vật ký sinh • đột biến sinh học • đứa trẻ sinh năm

Dicionario analógico

   Publicidade ▼

 

todas as traduções do sinh


Conteùdo de sensagent

  • definição
  • sinónimos
  • antónimos
  • enciclopédia

 

4591 visitantes em linha

calculado em 0,047s