definição e significado de thảm | sensagent.com


   Publicitade D▼


 » 
alemão búlgaro chinês croata dinamarquês eslovaco esloveno espanhol estoniano farsi finlandês francês grego hebraico hindi holandês húngaro indonésio inglês islandês italiano japonês korean letão língua árabe lituano malgaxe norueguês polonês português romeno russo sérvio sueco tailandês tcheco turco vietnamês
alemão búlgaro chinês croata dinamarquês eslovaco esloveno espanhol estoniano farsi finlandês francês grego hebraico hindi holandês húngaro indonésio inglês islandês italiano japonês korean letão língua árabe lituano malgaxe norueguês polonês português romeno russo sérvio sueco tailandês tcheco turco vietnamês

Definição e significado de thảm

Sinónimos

   Publicidade ▼

Locuções

(về ma) thường đến thăm một nơi • buồn thảm • bác sỹ tham vấn • chuyến ghé thăm • chuyến đi thăm • chuyến đi thăm bệnh nhân của bác sỹ • chỉ tham gia một phần • cuộc tham quan • cuộc thi ai cũng có thể tham dự • cuộc thám hiểm • cuộc thăm dò dư luận quần chúng • cuộc thăm dò ý kiến • cái que thăm • cùng tham gia • do thám • dầu rửa thảm • ghé thăm • hay lui tới hoặc thăm một nơi nào đó • hỏi thăm • hỏi thăm sức khoẻ • không tham gia vào • kẻ tham ăn • kết thúc thảm hại • làm thâm tím • lòng tham • lời mời tham gia cuộc thi • lời thăm hỏi • mang tính thám hiểm • màn thảm • mắt bị đánh thâm tím • một cách buồn thảm • một cách tham lam • một cách thảm khốc • nguyên liệu dệt thảm • người tham dự • người tham dự cuộc vui • người tham gia cuộc vận động lớn • người tham quan • người thám hiểm • người thăm dò • người đến thăm • nhóm người tham gia cuộc thi • phần tham khảo • rút thăm • rút thăm trúng thưởng • rải thảm • rửa thảm • sách tham khảo • sự có nhiều tham vọng • sự do thám • sự rửa thảm • sự tham dự • sự tham gia • sự tham khảo • sự tham lam • sự tham nhũng • sự thám hiểm • sự thảm bại • sự viếng thăm • tham chiến • tham dự • tham gia • tham gia cuộc vận động • tham gia cuộc đua • tham gia một chiến dịch • tham gia vào • tham gia vào cái gì • tham gia/ không tham gia • tham khảo • tham lam • tham nhũng • tham vọng • thám hiểm • thám tử • thâm nhập • thâm tím • thói tham lam • thăm dò • thăm dò dầu • thăm thẳm • thư viện tham khảo • thảm bại • thảm chùi chân • thảm dày trải sàn • thảm họa • thảm khốc • thảm kịch • thảm thêu • thảm thương • thảm...có dây thòng lọng để treo • thất bại thảm hại • trong thâm tâm • truyện trinh thám • tình trạng tham chiến • tính tham lam vô độ • tính uyên thâm • tạt vào thăm • tới thăm ai • tới thăm một gia đình • uyên thâm • vết thâm tím • đi thăm • đoàn thám hiểm • đầy tham lam • đầy tham vọng • đến thăm

Bồi thẩm đoàn • Thẩm Dương • ban hội thẩm • bàn thấm • bồi thẩm đoàn • cây bí vỏ xanh thẫm • có thẩm quyền • có thể thẩm tra • có óc thẩm mỹ • cười thầm • giấy thấm • khiếu thẩm mỹ • không thấm nước • làm cho không thấm nước • làm cho thấm nhuần • miếng vải thấm nước • màu thẫm • nghiên cứu và thẩm tra lí lịch • người có thẩm quyền • người hay nói thầm • người thẩm vấn • ngấm qua; thấm qua; thấm vào • nhân viê thẩm mỹ viện • nói thì thầm • phẫu thuật thẩm mỹ • sự cười thầm • sự thấm • sự thấm nước • sự thẩm tra • sự thẩm vấn • sự thẩm định quyền • thiếu thẩm mỹ • thành viên bồi thẩm đoàn • thì thầm • thấm nhuần • thấm nước • thấm qua • thấm vào • thấm đẫm • thầm kín • thẩm mỹ viện • thẩm thấu ngược • thẩm tra • thẩm vấn • tiếng thì thầm • âm thanh thì thầm • êm thấm • óc thẩm mỹ • đỏ thẫm

thăm thẳm • đỏ thắm

mắng nhiếc thậm tệ • một cách thậm tệ • thậm chí • thậm chí không

Dicionario analógico

   Publicidade ▼

 

todas as traduções do thảm


Conteùdo de sensagent

  • definição
  • sinónimos
  • antónimos
  • enciclopédia

 

8437 visitantes em linha

calculado em 0,078s