Publicitade D▼
thảm (n.)
Publicidade ▼
⇨ (về ma) thường đến thăm một nơi • buồn thảm • bác sỹ tham vấn • chuyến ghé thăm • chuyến đi thăm • chuyến đi thăm bệnh nhân của bác sỹ • chỉ tham gia một phần • cuộc tham quan • cuộc thi ai cũng có thể tham dự • cuộc thám hiểm • cuộc thăm dò dư luận quần chúng • cuộc thăm dò ý kiến • cái que thăm • cùng tham gia • do thám • dầu rửa thảm • ghé thăm • hay lui tới hoặc thăm một nơi nào đó • hỏi thăm • hỏi thăm sức khoẻ • không tham gia vào • kẻ tham ăn • kết thúc thảm hại • làm thâm tím • lòng tham • lời mời tham gia cuộc thi • lời thăm hỏi • mang tính thám hiểm • màn thảm • mắt bị đánh thâm tím • một cách buồn thảm • một cách tham lam • một cách thảm khốc • nguyên liệu dệt thảm • người tham dự • người tham dự cuộc vui • người tham gia cuộc vận động lớn • người tham quan • người thám hiểm • người thăm dò • người đến thăm • nhóm người tham gia cuộc thi • phần tham khảo • rút thăm • rút thăm trúng thưởng • rải thảm • rửa thảm • sách tham khảo • sự có nhiều tham vọng • sự do thám • sự rửa thảm • sự tham dự • sự tham gia • sự tham khảo • sự tham lam • sự tham nhũng • sự thám hiểm • sự thảm bại • sự viếng thăm • tham chiến • tham dự • tham gia • tham gia cuộc vận động • tham gia cuộc đua • tham gia một chiến dịch • tham gia vào • tham gia vào cái gì • tham gia/ không tham gia • tham khảo • tham lam • tham nhũng • tham vọng • thám hiểm • thám tử • thâm nhập • thâm tím • thói tham lam • thăm dò • thăm dò dầu • thăm thẳm • thư viện tham khảo • thảm bại • thảm chùi chân • thảm dày trải sàn • thảm họa • thảm khốc • thảm kịch • thảm thêu • thảm thương • thảm...có dây thòng lọng để treo • thất bại thảm hại • trong thâm tâm • truyện trinh thám • tình trạng tham chiến • tính tham lam vô độ • tính uyên thâm • tạt vào thăm • tới thăm ai • tới thăm một gia đình • uyên thâm • vết thâm tím • đi thăm • đoàn thám hiểm • đầy tham lam • đầy tham vọng • đến thăm
⇨ Bồi thẩm đoàn • Thẩm Dương • ban hội thẩm • bàn thấm • bồi thẩm đoàn • cây bí vỏ xanh thẫm • có thẩm quyền • có thể thẩm tra • có óc thẩm mỹ • cười thầm • giấy thấm • khiếu thẩm mỹ • không thấm nước • làm cho không thấm nước • làm cho thấm nhuần • miếng vải thấm nước • màu thẫm • nghiên cứu và thẩm tra lí lịch • người có thẩm quyền • người hay nói thầm • người thẩm vấn • ngấm qua; thấm qua; thấm vào • nhân viê thẩm mỹ viện • nói thì thầm • phẫu thuật thẩm mỹ • sự cười thầm • sự thấm • sự thấm nước • sự thẩm tra • sự thẩm vấn • sự thẩm định quyền • thiếu thẩm mỹ • thành viên bồi thẩm đoàn • thì thầm • thấm nhuần • thấm nước • thấm qua • thấm vào • thấm đẫm • thầm kín • thẩm mỹ viện • thẩm thấu ngược • thẩm tra • thẩm vấn • tiếng thì thầm • âm thanh thì thầm • êm thấm • óc thẩm mỹ • đỏ thẫm
⇨ mắng nhiếc thậm tệ • một cách thậm tệ • thậm chí • thậm chí không
thăm (v.)
view; look; see (en)[ClasseParExt.]
entendre (fr)[ClasseParExt.]
attend; be present at (en)[ClasseHyper.]
(người xem; người gác)[termes liés]
assemblée, réunion (fr)[DomaineCollocation]
thảm (n.)
thảm; thảm dày trải sàn[ClasseHyper.]
tapis de jeu (surface de jeu en textile) (fr)[Classe]
table de billard (fr)[DomainDescrip.]
carpeting, floor cover, floor covering (en) - đồ đạc[Hyper.]
carpet (en) - carpet (en) - rải thảm[Dérivé]
Publicidade ▼
Conteùdo de sensagent
calculado em 0,078s