Publicitade R▼
tươi (adj.)
Publicidade ▼
⇨ bia tươi • chắc và tươi • kem tươi • làm cho cái gì tươi • quần áo tươi màu và diện • sự tươi sáng • tươi cười • tươi sáng • tươi tỉnh • tươi tốt • vui tươi • đỏ tươi
⇨ 1 tuổi • 10 tuổi • 12 tuổi • 13 tuổi • 19 tuổi • 20 tuổi • 30 tuổi • 80 tuổi • 90 tuổi • bảy mươi tuổi • bảy tuổi • bốn mươi tuổi • bốn tuổi • cao tuổi • chín tuổi • có tuổi • hai tuổi • lên 13 tuổi • lên ba tuổi • lên năm tuổi • lúc tuổi già • lớn tuổi nhất • mười bảy tuổi • mười bốn tuổi • mười chín tuối • mười chín tuổi • mười lăm tuổi • mười một năm tuổi • mười một tuổi • mười sáu tuổi • mười tuổi • mười tám năm tuổi • mười tám tuổi • một trăm tuổi • người cao tuổi • người hoặc động vật bốn tuổi • người hoặc động vật năm tuổi • người lớn tuổi hơn • người nhiều tuổi hơn • người sống 100 tuổi • người thọ 70 tuổi • người thọ 90 tuổi • người thọ tám mươi tuổi • người trẻ tuổi có nhiều hoài bão • người ở độ tuổi thanh thiếu niên • người/ vật 12 tuổi • người/vật ba tuổi • người/vật mười ba tuổi • những người cao tuổi • những năm tuổi 20 • năm mươi tuổi • năm tuổi • sáu mươi tuổi • sáu tuổi • sự nhiều tuổi hơn • thuộc về tuổi trẻ • tuổi 13 • tuổi 30 • tuổi 50 • tuổi bảy mươi • tuổi bốn mươi • tuổi dậy thì • tuổi mười bảy • tuổi mười bốn • tuổi mười lăm • tuổi mười một • tuổi mười sáu • tuổi một trăm • tuổi năm mươi • tuổi sáu mươi • tuổi thanh thiếu niên • tuổi thanh xuân • tuổi thành niên • tuổi thọ • tuổi thọ người • tuổi trưởng thành • tuổi trẻ • tám mươi năm tuổi • tám mươi tuổi • tám năm tuổi • tám tuổi • vào tuổi lục tuần • vật hoặc động vật năm tuổi • ít tuổi hơn • đúng tuổi • được 1 tuổi • độ tuổi 40 • độ tuổi 80 • động vật hoặc vật bốn tuổi • ở chín tuổi • ở tuổi 19 • ở tuổi trung niên • ở độ tuổi 90
⇨ bình tưới • rửa hoặc tưới nước bằng vòi • sự tưới • tưới cây
tươi (adj.)
unsoured (en)[Similaire]
tươi (adj.)
en bonne santé (fr)[Classe]
tiếp thêm sinh lực[Qui~]
làm cho hăng hái thêm[Similaire]
tươi (adj.)
cheerful, joyous (en)[Similaire]
Publicidade ▼
Conteùdo de sensagent
calculado em 0,031s