definição e significado de yêu | sensagent.com


   Publicitade D▼


 » 
alemão búlgaro chinês croata dinamarquês eslovaco esloveno espanhol estoniano farsi finlandês francês grego hebraico hindi holandês húngaro indonésio inglês islandês italiano japonês korean letão língua árabe lituano malgaxe norueguês polonês português romeno russo sérvio sueco tailandês tcheco turco vietnamês
alemão búlgaro chinês croata dinamarquês eslovaco esloveno espanhol estoniano farsi finlandês francês grego hebraico hindi holandês húngaro indonésio inglês islandês italiano japonês korean letão língua árabe lituano malgaxe norueguês polonês português romeno russo sérvio sueco tailandês tcheco turco vietnamês

Definição e significado de yêu

Sinónimos

   Publicidade ▼

Ver também

Locuções

Anh yêu em • Em yêu anh • Tôi yêu em • anh yêu • chính thức yêu cầu cái gì trước tòa • chạy trốn với người yêu • cực đoan trong sự yêu mến • dùng trong yêu cầu một cách lịch sự • dễ yêu • em yêu • không được yêu cầu và khuyến khích • không đạt yêu cầu • lời yêu cầu • một cách đáng yêu • người hoặc vật được yêu thích hơn những người hoặc vật khác • người yêu • người yêu dấu • người yêu nước • người yêu quý • người đáng yêu • người được yêu quý • nếu yêu cầu • rất yêu • rất yêu thích ai/cái gì • sự yêu cầu • sự yêu cầu giúp đỡ • sự yêu cầu khẩn khoản • sự yêu mến • sự yêu thích thú nhục dục • sự đáng yêu • theo yêu cầu • thuộc hoặc như yêu quái • thỉnh cầu/ yêu cầu • tinh thần yêu nước • tiểu yêu • tình yêu • tình yêu đơn phương • vật đáng yêu • vẻ đáng yêu • yêu cầu • yêu cầu ai đó phát biểu trong cuộc họp • yêu mến • yêu nước • yêu quái • yêu quý • yêu thuật • yêu thích • yêu thích ai/cái gì • yêu tinh • yêú ớt • đáng yêu • đòi hỏi những yêu cầu cao • được yêu mến • được yêu thích

bản sơ yếu • chủ yếu • chủ yếu là • có tầm quan trọng thứ yếu • có vẻ ốm yếu • cốt yếu • dấu hiệu yếu ớt về cái gì • gầy yếu • làm suy yếu • làm yếu đi • lực tương tác yếu • màu thứ yếu • một cách trọng yếu • một cách yếu ớt • người/vật yếu đuối • phần chính yếu • phần tất yếu • suy yếu cùng cực • sơ yếu lý lịch • sức khỏe yếu • sự yếu đuối • sự yếu đuối về thể chất • sự yếu ớt • sự đau yếu • thiết yếu • thành phần chủ yếu • thứ yếu • trong tình trạng suy yếu • trọng yếu • tác động thứ yếu • tình trạng cực kì yếu đuối • tình trạng yếu đuối • yếu tố • yếu tố cần thiết • yếu tố vi lượng • yếu đi • yếu đuối • yếu ớt • đau yếu • đầu tiên và chủ yếu • ốm yếu

   Publicidade ▼

Dicionario analógico

 

todas as traduções do yêu


Conteùdo de sensagent

  • definição
  • sinónimos
  • antónimos
  • enciclopédia

 

7614 visitantes em linha

calculado em 0,047s