Publicitade D▼
Publicidade ▼
Ver também
yêu (v.)
yêu
≠ chán
⇨ Anh yêu em • Em yêu anh • Tôi yêu em • anh yêu • chính thức yêu cầu cái gì trước tòa • chạy trốn với người yêu • cực đoan trong sự yêu mến • dùng trong yêu cầu một cách lịch sự • dễ yêu • em yêu • không được yêu cầu và khuyến khích • không đạt yêu cầu • lời yêu cầu • một cách đáng yêu • người hoặc vật được yêu thích hơn những người hoặc vật khác • người yêu • người yêu dấu • người yêu nước • người yêu quý • người đáng yêu • người được yêu quý • nếu yêu cầu • rất yêu • rất yêu thích ai/cái gì • sự yêu cầu • sự yêu cầu giúp đỡ • sự yêu cầu khẩn khoản • sự yêu mến • sự yêu thích thú nhục dục • sự đáng yêu • theo yêu cầu • thuộc hoặc như yêu quái • thỉnh cầu/ yêu cầu • tinh thần yêu nước • tiểu yêu • tình yêu • tình yêu đơn phương • vật đáng yêu • vẻ đáng yêu • yêu cầu • yêu cầu ai đó phát biểu trong cuộc họp • yêu mến • yêu nước • yêu quái • yêu quý • yêu thuật • yêu thích • yêu thích ai/cái gì • yêu tinh • yêú ớt • đáng yêu • đòi hỏi những yêu cầu cao • được yêu mến • được yêu thích
⇨ bản sơ yếu • chủ yếu • chủ yếu là • có tầm quan trọng thứ yếu • có vẻ ốm yếu • cốt yếu • dấu hiệu yếu ớt về cái gì • gầy yếu • làm suy yếu • làm yếu đi • lực tương tác yếu • màu thứ yếu • một cách trọng yếu • một cách yếu ớt • người/vật yếu đuối • phần chính yếu • phần tất yếu • suy yếu cùng cực • sơ yếu lý lịch • sức khỏe yếu • sự yếu đuối • sự yếu đuối về thể chất • sự yếu ớt • sự đau yếu • thiết yếu • thành phần chủ yếu • thứ yếu • trong tình trạng suy yếu • trọng yếu • tác động thứ yếu • tình trạng cực kì yếu đuối • tình trạng yếu đuối • yếu tố • yếu tố cần thiết • yếu tố vi lượng • yếu đi • yếu đuối • yếu ớt • đau yếu • đầu tiên và chủ yếu • ốm yếu
Publicidade ▼
yêu
quan tâm, say mê, thích thú, yêu[Hyper.]
yêu (v.)
tán thành[Domaine]
không thích[Ant.]
yêu (v.)
avoir des relations charnelles avec une femme (fr)[Classe]
vặn chặt[ClasseHyper.]
vặn chặt[ClasseHyper.]
giao phối[Hyper.]
ass, fuck, fucking, nookie, nooky, piece of ass, piece of tail, roll in the hay, screw, screwing, shag, shtup (en) - love, love life, lovemaking, making love, sexual love (en) - giường - erotic love, love, sexual love (en) - lover (en) - fucker (en)[Dérivé]
make out, neck (en) - archaicism, archaism (en)[Domaine]
Conteùdo de sensagent
calculado em 0,047s