Publicitade R▼
dán
dân (n.)
đàn (n.)
đạn (n.)
Publicidade ▼
Ver também
dân (n.)
↗ của phương nam, ở, thổi từ phương nam, thuộc, từ phương nam đến, về phía nam
đan (v.)
⇨ (đôi mắt) trở nên đờ đẫn và mất sinh khí • bóng bán dẫn • bản chú dẫn • bắt đầu dấn vào • bề mặt láng bóng hấp dẫn • chất dẫn • chất dẫn (nhiệt, điện) • chỉ dẫn • chỉ dẫn chi tiết • chỉ dẫn sai • con đường dẫn tới • dây dẫn âm thanh • dây dẫn điện • dần dần • dẫn (nhiệt, điện) • dẫn bằng ống • dẫn chứng • dẫn dường • dẫn tới • dẫn đường • dẫn đầu • dẫn đến • dẫn đến kết quả • dẫn độ • dịch dần vào • giảm dần • hướng dẫn • hướng dẫn sử dụng • hướng dẫn viên du lịch • hấp dẫn • hằng số hấp dẫn • hệ thống ống dẫn • kẻ ngu đần • làm dần dần • làm mũi nhọn dẫn đầu • lời chỉ dẫn • lời dẫn gián tiếp • lời hướng dẫn • lực hấp dẫn • máy thu thanh bán dẫn • mất dần • mỏng dần • một cách hấp dẫn • mờ dần • người dẫn chương trình • người dẫn chỗ trong nhà hát • người dẫn đầu • người dẫn đầu cuộc đua • người hướng dẫn • người ngu đần • người đần độn • nhích dần • nhạt dần • phần hấp dẫn nhất • rất ngu đần • sách hướng dẫn • sách hướng dẫn âm nhạc • sẵn sàng chỉ dẫn • sổ tay hướng dẫn • sức hấp dẫn • sự chuyển dần màu • sự chỉ dẫn • sự dẫn độ • sự giảm dần • sự hướng dẫn • sự hấp dẫn • sự mạnh dần • sự trích dẫn • sự tăng giảm dần • sự đần độn • thưa dần • trích dẫn • tách dần ra • tình trạng bị hấp dẫn • tính dẫn (nhiệt, điện) • tính hiệu dẫn đường • tính hấp dẫn • vẻ đờ đẫn • xây dựng dần dần • điều chỉ dẫn • điều làm thêm hấp dẫn • điốt bán dẫn • đoạn trích dẫn • đèn hướng dẫn • đưa dẫn • đường ống dẫn • đần độn • đờ đẫn • ống dẫn • ống dẫn nước chính • ống dẫn nước thải
⇨ hành động không đứng đắn • không đúng đắn về đạo lý • không đứng đắn • một cách đúng đắn • một cách đứng đắn • sự không đứng đắn • sự đúng đắn • sự đứng đắn • thiếu đứng đắn • tính đúng đắn • đúng đắn • đắn đo • đứng đắn
⇨ già dặn • một cách đầy đặn • rất bối rối hoặc tức dận • sự đầy đặn • ván dận • đều đặn
Publicidade ▼
dán
fasten (en)[Hyper.]
adhere, cleave, cling, cohere, stick (en) - làm sa lầy, làm vướng mắc - stick (en)[Domaine]
dán (v.)
dân (n.)
subaltern (en)[Classe]
personne dépendante (fr)[Classe]
personne qui subit ou a subi (fr)[ClasseHyper.]
(hách dịch)[termes liés]
dân (n.)
đan (v.)
(spiderweb; cobweb; spider's web) (en)[termes liés]
tisser (opérations diverses) (fr)[DomainRegistre]
préparer la laine (fr)[DomainRegistre]
create from raw material, create from raw stuff (en)[Hyper.]
weaving (en) - weave (en) - thợ dệt[Dérivé]
đan (v.)
tricot (fr)[termes liés]
travailler le textile (fr)[DomaineCollocation]
đàn
tụ tập đông đúc[Hyper.]
số đông, đám đông - flow, stream (en)[Dérivé]
đàn
ensemble de personnes (fr)[Classe...]
(du lịch caravan)[termes liés]
(wilds; badlands; desert) (en)[termes liés]
bédouin (fr)[termes liés]
đám diễu hành[Hyper.]
caravan (en)[Dérivé]
đàn (n.)
tốp[Hyper.]
pullulate, swarm, teem (en)[Dérivé]
đàn (n.)
nhóm người cùng nghề, đàn[Hyper.]
teamster (en)[Dérivé]
đàn (n.)
biological group (en)[Hyper.]
quần động vật[membre]
đàn (n.)
ensemble d'animaux (fr)[Classe]
ce qui est acheminé qqpart (fr)[ClasseParExt.]
nhóm người cùng nghề, đàn[Hyper.]
herd (en)[Dérivé]
đàn (n.)
nhóm người cùng nghề, đàn[Hyper.]
đàn (n.)
nhóm người cùng nghề, đàn[Hyper.]
đạn (n.)
cartridge (en)[ClasseHyper.]
bomb (en)[Classe]
chose de forme cylindrique (fr)[ClasseParExt.]
chose en forme de cône (pointu à base circulaire) (fr)[ClasseParExt.]
arme à feu (fr)[DomainDescrip.]
cartouche (fr)[DomainDescrip.]
obus (fr)[DomainDescrip.]
đạn dược[Hyper.]
Conteùdo de sensagent
calculado em 0,047s